Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] cứng, [làm] cứng thêm
    bông được làm cứng lại bằng hồ bột
    qua một đêm lưng tôi đã cứng đờ
    (nghĩa bóng) củng cố
    stiffen determination
    củng cố lòng quyết tâm

    * Các từ tương tự:
    stiffened, stiffener, stiffening