Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
staid
/steid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
staid
/ˈsteɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
staid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thủ cựu; cứng nhắc
staid
attitudes
thái độ thủ cựu cứng nhắc
* Các từ tương tự:
staidly
,
staidness
adjective
[more ~; most ~] :serious, boring, or old-fashioned
a
staid
and
solemn
businessman
a
staid
demeanor
/
manner
adjective
One expects a judge to be rather staid in his behaviour
sedate
rigid
stiff
prim
dignified
sober
calm
composed
quiet
restrained
solemn
serious
serious-minded
grave
sober-sided
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content