Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spunk
/spʌŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spunk
/ˈspʌŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spunk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũ, khẩu ngữ)
sự gan dạ
(Anh, tiếng lóng)
tinh dịch
* Các từ tương tự:
spunky
noun
[noncount] informal :spirit, courage, and determination
That
little
girl
has
a
lot
of
spunk.
Brit slang impolite :semen
* Các từ tương tự:
spunky
noun
Frances has shown she has tremendous spunk to have got this far despite her handicap
nerve
courage
pluck
spirit
gameness
resolve
resolution
mettle
heart
grit
spunkiness
backbone
marrow
Colloq
guts
gumption
Brit
bottle
US
sand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content