Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] thể thao; thích thể thao
    a sporting man
    một người thích thể thao
    thượng võ; hào hiệp
    it's very sporting of you to give me an initial advantage
    anh nhường cho tôi lợi thế ban đầu anh thật là có tin thần thượng võ
    sporting chance
    cơ hội tranh đua
    he gave me a sporting chance of winning by letting me start first
    anh ta cho tôi cơ hội tranh đua thắng lợi bằng cách để cho tôi xuất phát trước

    * Các từ tương tự:
    sporting chance, sporting house, sportingly