Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sorcery
/'sɔ:səri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sorcery
/ˈsoɚsəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sorcery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
phép phù thủy
noun
[noncount] :the use of magical powers that are obtained through evil spirits :witchcraft
noun
Once Vera works her sorcery on you, you obey her every whim
witchcraft
enchantment
sortilege
necromancy
wizardry
(
black
or
white
)
magic
shamanism
black
art
diabolism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content