Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
socialize
/'səʊ∫əlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
socialize
/ˈsoʊʃəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
socialize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(cách viết khác socialise)
hòa nhập về mặt xã hội
an
opportunity
to
socialize
with
new
colleagues
một cơ hội để hòa nhập về mặt xã hội với các bạn đồng nghiệp mới
xã hội hóa
* Các từ tương tự:
socialized medicine
,
socializer
verb
also Brit socialise -izes; -ized; -izing
[no obj] :to talk to and do things with other people in a friendly way
She
danced
and
socialized
at
the
party
. -
often
+
with
He
doesn't
socialize
with
the
other
players
on
the
team
.
She
enjoys
socializing
with
her
coworkers
.
[+ obj] formal :to teach (someone) to behave in a way that is acceptable in society - usually used as (be) socialized
Children
are
socialized
at
an
early
age
.
* Các từ tương tự:
socialized medicine
verb
They haven't had much time for socializing since the birth of their baby
mix
get
together
fraternize
keep
company
go
out
get
out
associate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content