Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-bb-)
    khóc thổn thức
    chị ta úp mặt vào chiếc khăn tay mà khóc thổn thức
    cry (sob) oneself to sleep
    xem sleep
    sob one's heart out
    khóc than thảm thiết
    sob something out
    thổn thức mà kể lể (điều gì)
    bà ta thổn thức kể lể về cái chết bất đắc kỳ tử của con trai bà
    Danh từ
    sự khóc thổn thức; tiếng thổn thức
    tiếng thổn thức của cháu bé nhỏ dần

    * Các từ tương tự:
    sob story, sob-sister, sob-story, sob-stuff, sobbing, sobbingly, sober, sober-minded, sober-mindedness