Động từ
khịt mũi
khịt mũi và cố nén khóc
sniff [at] something: hít thở, hít ngửi
hít thở không khí biển
hít ngửi một bông hồng
con chó đang hít hít (đánh hơi) ở cột đèn
sniff something [up] hít vào mũi
sniff snuff
hít thuốc lá (dạng hít)
sụt sịt nói, làu bàu
nó sụt sịt nói: “chẳng ai hiểu tôi cả”
sniff at something
coi thường, không thèm biết đến
lời đề nghị hào phóng của ông ta đâu phải là đáng coi thường
sniff somebody out
(khẩu ngữ)
tìm ra được ai
tìm ra thủ phạm
Danh từ
sự khịt mũi; tiếng khịt mũi
sự hít thở, sự hít ngửi
hít thở không khí biển