Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
    người nhếch nhác; người lười biếng; người cục cằn
    get out of bedyou idle slob
    dậy đi, đồ lười chảy thây!

    * Các từ tương tự:
    slob-ice, slobber, slobberiness, slobbery