Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slavery
/'sleivəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slavery
/ˈsleɪvəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slavery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nô lệ; cảnh nô lệ
sold
into
slavery
bị bán làm nô lệ
chế độ nô lệ
working
to
abolish
slavery
hành động để xóa bỏ chế độ nô lệ
công việc vất vả; công việc với đồng lương quá ít ỏi
noun
[noncount] the state of being a slave
She
was
sold
into
slavery.
the practice of owning slaves
the
abolition
of
slavery
noun
All of those ancient cultures that we venerate practised slavery
enslavement
bondage
thraldom
thrall
enthralment
servitude
serfdom
vassalage
yoke
subjugation
captivity
Historical
US
peculiar
institution
No one ever mentions that the family fortune had been made from slavery
slave-trade
blackbirding
She remembered the years of slavery she had spent at the kitchen sink
toil
moil
drudgery
travail
grind
strain
(
hard
)
labour
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content