Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự trượt bánh (xe)
    đường lăn, đường trượt (lót ván để lăn, để trượt vật nặng)
    má phanh
    put the skids under somebody (something)
    (tiếng lóng)
    làm hỏng, làm thất bại
    làm hỏng một kế hoạch
    giục (ai)
    Động từ
    (-dd-)
    trượt bánh (xe)
    chiếc xe trượt bánh trên băng
    chiếc xe buýt trượt bánh va vào tường

    * Các từ tương tự:
    skid row, skid-mounted, skid-pan, skid-proof, skid-resistant, skid-row, skiddoo