Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sidelong
/'saidlɒŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sidelong
/ˈsaɪdˌlɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sidelong
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ), phó từ
từ một bên, ngang
a
sidelong
glance
cái nhìn từ một bên, cái liếc nhìn
look
sidelong
at
somebody
liếc nhìn ai
adjective
always used before a noun
made to the left or right or out of the corner of your eye
a
sidelong
look
/
glance
adjective
He marched straight ahead, without so much as a sidelong glance in her direction
oblique
indirect
sideways
covert
surreptitious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content