Động từ
(-tt-) (shut)
đóng, khép, đậy, nút, nhắm, ngậm, gập
đóng cửa, khép cửa
gập cuốn sách lại
ngậm miệng, câm miệng
nhắm mắt
mắt hắn nhắm lại và hắn ngủ thiếp đi
cửa ở siêu thị tự động khóa lại
đóng cửa
khi nào thì các quán rượu đóng cửa?
đã đến giờ đóng cửa hàng
keep one's mouth shut
xem mouth
shut one's ears to something (somebody)
bịt tai làm ngơ, bỏ ngoài tai
tôi cầu xin nó giúp đỡ, nhưng nó đã bịt tai làm ngơ
shut (close) one's eyes to something
xem eye
shut (slam) the door in somebody's face
xem door
shut the door on something
từ chối không xem xét
liên đoàn buộc tội ban điều hành là từ chối thương lượng xa hơn nữa
shut one's mouth (face)
(tiếng lóng) (chủ yếu dùng ở thức mệnh lệnh)
câm miệng, im
câm miệng đi, không ai hỏi anh!
shut somebody's mouth
(khẩu ngữ)
bịt miệng ai
shut up shop
đóng cửa tiệm (không kinh doanh nữa…)
năm nay tôi thua lỗ nhiều đến nỗi phải đóng cửa tiệm
with one's eyes shut/ closed
xem eye
shut somebody (something) away
cất đi, làm cách biệt với người khác
cất mấy bức thư vào nơi không ai tìm thấy được
tôi ghét phải sống cách biệt ở nông thôn
shut [something] down
đóng cửa (không làm việc nữa)
xưởng đã đóng cửa và công nhân bị thất nghiệp
họ đã đóng cửa nhà máy của họ
shut somebody (oneself) in something
vây (ai, tự mình) lại trong nơi nào đó
cô ta tự giam mình trong phòng học hàng mấy tiếng
ở đây vây quanh chúng tôi là đồi núi
shut something in something
đóng và làm kẹp (kẹp)
tôi đóng cửa xe và làm kẹp ngón tay
shut something off
khóa lại, đóng lại (vòi nước); ngắt (dòng điện…)
anh phải khóa nguồn ga lại ngay nếu có chỗ rò rỉ
shut somebody (something) off (from) something
tách biệt khỏi
tật điếc của hắn đã tách biệt hắn ra cuộc sống của những người khác
ngôi làng bị ao hồ đầm lầy tách biệt khỏi thế giới bên ngoài
shut somebody (something) out [of something]
chặn, gạt bỏ
chính phủ muốn chặn những người tỵ nạn không cho vào
những cây này che khuất tầm nhìn
anh ta cố gắng gạt bỏ mọi ý nghĩ về cô ấy ra khỏi đầu óc anh ta
shut [something] up
(khẩu ngữ)
[làm cho ai] im đi, câm miệng
bảo cô ta im đi
anh không thể làm hắn im đi sao?
shut something up
đóng chặt các cửa (của một ngôi nhà…)
chúng tôi đóng chặt các cửa trước khi đi nghỉ lễ
shut somebody (something) up [in something]
nhốt (ai); cất (vật gì)
chúng tôi nhốt nó trong phòng của nó
cất đồ nữ trang vào két sắt