Động từ
    
    run (vì sợ, vì lạnh…)
    
    
    
    run toàn thân vì lạnh
    
    Danh từ
    
    sự run (vì sợ, vì lạnh…)
    
    the shivers
    
    (số nhiều)
    
    cơn run
    
    
    
    phải nói trước đám đông bao giờ cũng làm tôi run sợ
    
    Tính từ
    
    (thường số nhiều)
    
    mảnh vụn (thủy tinh…)
    
    
    
    giẫm phải một mảnh vụn nhỏ thủy tinh mà đứt chân
    
    Động từ
    
    [làm] vỡ thành mảnh vụn
    
 
                
