Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ống chân, cẳng chân
    Động từ
    (-nn-)
    shin up; shin down something
    trèo, leo
    shin up a tree
    trèo lên cây
    shin down a rope
    đu dây leo xuống

    * Các từ tương tự:
    shin-bone, shin-guard, shin-pad, shindig, shindy, shine, shiner, shingle, shingler