Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shilly-shally
/'∫ili∫æli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shilly-shally
/ˈʃɪliˌʃæli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shilly-shally
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(shilly-shallied) (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
phân vân, do dự
if
you
keep
shilly-shallying
like
this
we'll
be
late
nếu anh cứ do dự mãi như thế này thì chúng ta sẽ trễ mất thôi
* Các từ tương tự:
shilly-shallyer
verb
-shallies; -shallied; -shallying
[no obj] informal + disapproving :to hesitate and take a long time to do or decide something
They
continue
to
shilly-shally
about
what
to
do
.
verb
Stop shilly-shallying and decide whether you want chocolate or strawberry!
hem
and
haw
dilly-dally
teeter-totter
see-saw
yo-yo
vacillate
waver
alternate
fluctuate
dither
falter
tergiversate
Brit
haver
hum
and
haw
Scots
swither
delay
hesitate
dawdle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content