Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shameless
/'∫eimlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shameless
/ˈʃeɪmləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shameless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
không biết xấu hổ, trơ trẽn, vô liêm sỉ
a
shameless
liar
kẻ nói dối vô liêm sỉ
* Các từ tương tự:
shamelessly
,
shamelessness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing no shame
The
actor
made
a
shameless
plug
for
his
movie
.
a
shameless
display
of
poor
sportsmanship
adjective
He was roundly condemned for his shameless neglect of his responsibilities. Her behaviour was shameless, even wanton
wild
flagrant
unreserved
uncontrolled
immodest
wanton
indecorous
indecent
rude
improper
forward
bold
unembarrassed
unblushing
audacious
brazen
brash
unabashed
unashamed
impudent
shocking
outrageous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content