Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    nông, cạn, không sâu
    shallow waters
    nước nông
    shallow dish
    cái đĩa nông
    shallow breathing
    hơi thở không sâu
    (nghĩa xấu) nông cạn, hời hợt
    a shallow argument
    lý lẽ nông cạn
    Động từ
    cạn đi

    * Các từ tương tự:
    shallow-draught, shallow-hearted, shallowly, shallowness, shallows