Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sett
/set/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sett
/ˈsɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cách viêt khác set
xem
set
* Các từ tương tự:
settee
,
setter
,
setter-on
,
setterwort
,
setting
,
setting-board
,
setting-box
,
setting-coat
,
setting-dog
noun
plural setts
[count] Brit :a hole in the ground in which a badger lives
* Các từ tương tự:
settee
,
setter
,
setting
,
settle
,
settled
,
settlement
,
settlement house
,
settler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content