Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lính gác, lính canh
    những người tiến gần đến cổng gác đã bị lính gác chặn lại
    keep sentry
    trực gác
    relieve sentry
    thay phiên gác

    * Các từ tương tự:
    sentry-board, sentry-box, sentry-go