Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sentinel
/'sentinl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sentinel
/ˈsɛntənəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sentinel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũ)
lính gác, lính canh
the
press
is
a
sentinel
of
our
liberty
(nghĩa bóng) báo chí là người canh gác cho quyền tự do của chúng ta
noun
plural -nels
[count] :sentry
armed
sentinels
-
sometimes
used
figuratively
The
trees
stand
sentinel [=
stand
in
a
row
like
soldiers
]
on
the
cliffs
.
noun
The sentinels measured out the ramparts of the fortress with their regular paces
sentry
guard
watchman
watch
picket
lookout
patrol
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content