Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scurvy
/'skɜ:vi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scurvy
/ˈskɚvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scurvy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(y học)
bệnh scobut
Tính từ
(cũ, tiếng lóng) (dùng làm thuộc ngữ)
đê tiện; đáng khinh
he's
a
scurvy
wretch
hắn là một thằng cha đê tiện đáng khinh
* Các từ tương tự:
scurvy-grass
noun
[noncount] :a disease that is caused by not eating enough fruits or vegetables that contain vitamin C
adjective
Robbing poor old ladies is a pretty scurvy activity
low
miserable
contemptible
vile
base
despicable
rotten
sorry
bad
ignoble
dishonourable
mean
worthless
shabby
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content