Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
    công trình điêu khắc
    (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
    Động từ
    điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
    là nhà điêu khắc
    (sinh vật học), (quá khứ phân từ) có nét chạm (vỏ sò...)

    * Các từ tương tự:
    sculpin, sculpt, sculptor, sculptress, sculptural, sculpture, sculpturesque