Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    quẹt giày vào
    tôi quẹt gót giày vào bậc lên xuống
    (không có dạng bị động) kéo lê chân
    if you scuff [your feetlike thatyou'll wear the heels out
    nếu anh kéo lê chân như thế, anh sẽ làm vẹt đế giày đấy
    Danh từ
    (cách viết khác scuff-mark)
    vết quẹt (của giày…)

    * Các từ tương tự:
    scuff-mark, scuff-resistant, scuffer, scuffing, scuffle