Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    như scrummage
    (nghĩa bóng) cuộc loạn đả; cuộc tranh nhau hỗn loạn
    đã xảy ra một cuộc tranh giành vé như thường lệ khi quầy bán vé mở cửa
    Động từ
    (-mm-)
    scrum down
    gây nên một cuộc ẩu đả

    * Các từ tương tự:
    scrum-half, scrummage, scrumptious, scrumpy