Danh từ
như scrummage
xem scrummage
(nghĩa bóng) cuộc loạn đả; cuộc tranh nhau hỗn loạn
đã xảy ra một cuộc tranh giành vé như thường lệ khi quầy bán vé mở cửa
Động từ
(-mm-)
scrum down
gây nên một cuộc ẩu đả