Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-mm-) (tiếng lóng)
    cút đi
    scram! I don't want you here!
    cút đi! tao không muốn mày ở đây!
    tell those boys to scram
    bảo mấy đứa trẻ đó cút đi

    * Các từ tương tự:
    scramble, scramble eggs, scrambler, scrambling, scramjet