Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scram
/'skræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scram
/ˈskræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-mm-) (tiếng lóng)
cút đi
scram!
I
don't
want
you
here
!
cút đi! tao không muốn mày ở đây!
tell
those
boys
to
scram
bảo mấy đứa trẻ đó cút đi
* Các từ tương tự:
scramble
,
scramble eggs
,
scrambler
,
scrambling
,
scramjet
verb
not used in progressive tenses scrams; scrammed; scramming
[no obj] informal + old-fashioned :to leave immediately
The
vandals
scrammed
before
the
police
could
arrive
. -
often
used
as
a
command
to
tell
a
person
or
animal
to
leave
Scram!
You're
not
wanted
here
!
* Các từ tương tự:
scramble
,
scrambler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content