Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schematic
/ski:'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schematic
/skɪˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schematic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dưới hình thức sơ đồ; giản lược, sơ lược
a
schematic
representation
of
the
structure
of
the
organization
sự biểu diễn bằng sơ đồ cơ cấu của tổ chức
* Các từ tương tự:
schematically
adjective
technical :showing the main parts of something usually in the form of a simple drawing or diagram
a
schematic
diagram
/
representation
of
their
business
model
adjective
We have the schematic drawings showing the placement of the equipment
diagrammatic
(
al
)
representational
graphic
charted
noun
Give copies of the schematics to the electricians so that they can plan where to put the wiring
diagram
blueprint
layout
(
floor
or
game
)
plan
scheme
design
representation
graph
(
flow
or
PERT
)
chart
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content