Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scamp
/skæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scamp
/ˈskæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thằng nhãi ranh tinh quái
that
little
scamp
Jimmy
has
hidden
my
slippers
again
!
lại cái thằng nhãi ranh tinh quái Jimmy giấu dép của tôi rồi!
Danh từ
cách viết khác skimp
xem
skimp
* Các từ tương tự:
scamper
,
scampi
,
scampish
noun
plural scamps
[count] old-fashioned :a child who causes trouble usually in a playful way :rascal
a
mischievous
little
scamp
* Các từ tương tự:
scamper
,
scampi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content