Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sacrificial
/,sækri'fi∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sacrificial
/ˌsækrəˈfɪʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sacrificial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
hiến sinh
a
sacrificial
lamb
con cừu non hiến sinh
hy sinh
* Các từ tương tự:
sacrificially
adjective
of, relating to, or involving sacrifice
sacrificial
rites
/
rituals
/
offerings
a
sacrificial
altar
their
sacrificial
acts
of
self-denial
adjective
They led the sacrificial lamb to the slaughter
sacrificed
immolated
surrendered
given
up
yielded
The solemn sacrificial ceremonies were carried out by the high priestess
atoning
expiatory
propitiatory
conciliatory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content