Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [điển hình cho] nông thôn
    rustic simplicity
    sự giản dị đặc nông thôn
    mộc mạc
    rustic manners
    cử chỉ mộc mạc
    bằng gỗ chưa đẽo gọt
    a rustic bench
    cái ghế dài bằng gỗ chưa đẽo gọt
    Danh từ
    (xấu)
    người quê mùa

    * Các từ tương tự:
    rustically, rusticate, rustication, rusticity, rusticness