Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gỉ, han (sắt)
    đốm gỉ trên khung xe đạp
    màu gỉ sắt
    bệnh gỉ sắt (ở cây cối)
    wheat rust
    bệnh gỉ sắt lúa mì
    Động từ
    [làm] gỉ
    brass doesn't rust
    đồng thau không gỉ
    bản lề đã gỉ hỏng hết

    * Các từ tương tự:
    rust-free, rust-proof, rust-proofing, rust-resistant, rustic, rustically, rusticate, rustication, rusticity