Danh từ
gỉ, han (sắt)
đốm gỉ trên khung xe đạp
màu gỉ sắt
bệnh gỉ sắt (ở cây cối)
wheat rust
bệnh gỉ sắt lúa mì
Động từ
[làm] gỉ
đồng thau không gỉ
bản lề đã gỉ hỏng hết