Động từ
    
    làm bù lên, làm gợn lăn tăn
    
    
    
    đừng làm bù tóc tôi, tôi vừa mới chải xong đấy
    
    
    
    cơn gió nhẹ làm gợn lăn tăn mặt hồ
    
    
    
    con chim xù lông lên
    
    làm xáo động, làm mất bình tĩnh, làm rối lên
    
    
    
    Thu dễ mất bình tĩnh trước những câu hỏi rắc tối
    
    ruffle somebody's feathers
    
    (khẩu ngữ)
    
    làm ai bực mình khó chịu
    
    smooth somebody's ruffled feathers
    
    xem smooth
    
    Danh từ
    
    điểm xếp nếp tổ ong (trang trí cổ tay áo, cổ áo)
    
 
                
