Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cổ áo xếp bồng (thế kỷ 16)
    khoang cổ (chim, thú)
    Động từ
    cắt bằng lá bài chủ

    * Các từ tương tự:
    ruffed, ruffian, ruffianish, ruffianism, ruffle, ruffler