Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết gấp, vết nhăn (ở vải)
    smooth out the ruck in the sheets
    vuốt cho mất vết nhăn ở khăn trải giường
    Động từ
    ruck up
    nhăn
    khăn trải giường ở giường tôi bị nhăn

    * Các từ tương tự:
    ruckle, rucksack, ruckus