Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruck
/rʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruck
/ˈrʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vết gấp, vết nhăn (ở vải)
smooth
out
the
ruck
in
the
sheets
vuốt cho mất vết nhăn ở khăn trải giường
Động từ
ruck up
nhăn
the
sheets
on
my
bed
have
rucked
up
khăn trải giường ở giường tôi bị nhăn
* Các từ tương tự:
ruckle
,
rucksack
,
ruckus
noun
plural rucks
[count] rugby :a group of players who are trying to get the ball while it is on the ground
the ruck Brit :ordinary or normal people or events
Her
outstanding
poetry
eventually
allowed
her
to
emerge
from
the
ruck. [=
the
crowd
]
[singular] Brit informal :a fight especially among a group of people
He
got
drunk
and
started
a
ruck
with
the
police
.
* Các từ tương tự:
rucksack
,
ruckus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content