Danh từ
cao su
lốp xe làm bằng cao su
synthetic rubber
cao su tổng hợp
(Mỹ eraser) cái tẩy, cục gôm
cái bút chì có tẩy ở đầu cuối
giẻ lau bảng
(khẩu ngữ, chủ yếu Mỹ) bao cao su (tránh thụ thai)
(số nhiều) giày cao su (đi ra ngoài giày khác để đi mưa, đi tuyết)
Danh từ
ván (bài brit…)
sau bữa cơm tối, ta có chơi vài ván brít không?