Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rubber goods
/'rʌbəgʊdz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(nói trại)
dụng cụ giao hợp; dụng cụ tránh thụ thai
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content