Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cao su
    tyres are made of rubber
    lốp xe làm bằng cao su
    synthetic rubber
    cao su tổng hợp
    (Mỹ eraser) cái tẩy, cục gôm
    a pencil with a rubber on the end
    cái bút chì có tẩy ở đầu cuối
    giẻ lau bảng
    (khẩu ngữ, chủ yếu Mỹ) bao cao su (tránh thụ thai)
    (số nhiều) giày cao su (đi ra ngoài giày khác để đi mưa, đi tuyết)
    Danh từ
    ván (bài brit…)
    sau bữa cơm tối, ta có chơi vài ván brít không?

    * Các từ tương tự:
    rubber band, rubber boot, rubber dinghy, rubber goods, rubber plant, rubber solution, rubber stamp, rubber tree, rubber-covered