Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rostrum
/'rɒstrəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rostrum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rostrum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều rostrums, rostra)
diễn đàn
mount
the
rostrum
lên diễn đàn
noun
/ˈrɑːstrəm/ , pl rostrums or rostra /ˈrɑːstrə/
[count] formal :a small raised platform on a stage
noun
As the crowd hooted and booed, the speaker descended from the rostrum
platform
stage
dais
podium
stand
pulpit
lectern
reading-stand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content