Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-dd-) (rid)
    giải thoát khỏi
    rid the world of famine
    giải thoát thế giới khỏi nạn đói
    rid the house of mice
    tống hết chuột ra khỏi nhà
    rid oneself of debt
    giũ sạch nợ nần
    get (be) rid of
    tống khứ (ai, cái gì…)
    he was a bring nuisanceI'm glad to be rid of him
    nó là một thằng cha hay quấy rầy, tôi rất mừng là đã tống khứ được nó đi
    the shop ordered 20 copies of the book and now it can't get rid of them
    cửa hàng đặt mua 20 bản cuốn sách ấy, mà nay chưa bán (tống) đi được

    * Các từ tương tự:
    ridable, riddance, riddel, ridden, riddle, riddling, ride, ride somebody down, ridel