Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reverent
/'revərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reverent
/ˈrɛvərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tôn sùng, sùng kính, tôn kính
they
all
maintained
a
reverent
silence
tất cả giữ một sự im lặng tôn kính
* Các từ tương tự:
reverential
,
reverentially
,
reverently
adjective
[more ~; most ~] formal :showing a lot of respect :very respectful
a
reverent
crowd
of
worshippers
a
reverent
tone
of
voice
-
opposite
irreverent
* Các từ tương tự:
reverential
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content