Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retrogress
/,retrə'gres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
đi giật lùi
đi thụt lùi, thoái bộ
* Các từ tương tự:
retrogression
,
retrogressive
,
retrogressively
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content