Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

restrictive /ri'striktiv/  

  • Tính từ
    hạn chế; giới hạn
    restrictive practices
    những biện pháp chế tài
    (ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..)

    * Các từ tương tự:
    restrictive practices, Restrictive Practices Court, Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế, Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1968 về những Thông lệ thương mại hạn chế, restrictively, restrictiveness