Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restive
/'restiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restive
/ˈrɛstɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bồn chồn, ngồi đứng không yên
another
hour
passed
and
the
crowd
grew
restive
một giờ nữa đi qua và quần chúng thêm bồn chồn
bất kham (ngựa)
* Các từ tương tự:
restively
,
restiveness
adjective
[more ~; most ~] formal :feeling bored or impatient while waiting for something to happen or change
a
restive
audience
The
audience
grew
/
became
restive.
adjective
See
restless
below
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content