Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resilience
/ri'ziliəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resilience
/rɪˈzɪljəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resilience
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tính đàn hồi
rubber
has
more
resilience
than
wood
cao su đàn hồi hơn gỗ
khả năng hồi phục nhanh
her
natural
resilience
helped
her
overcome
the
crisis
khả năng hồi phục nhanh tự nhiên đã giúp chị ta vượt qua được cơn khủng hoảng
* Các từ tương tự:
resilience(cy)
noun
[noncount] the ability to become strong, healthy, or successful again after something bad happens
The
rescue
workers
showed
remarkable
resilience
in
dealing
with
the
difficult
conditions
.
the ability of something to return to its original shape after it has been pulled, stretched, pressed, bent, etc.
the
resilience
of
rubber
Cold
temperatures
caused
the
material
to
lose
resilience.
noun
The resilience of youth is astonishing, and William was soon on his feet again
rebound
recoil
bounce
elasticity
springiness
spring
buoyancy
flexibility
suppleness
ability
to
recover
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content