Danh từ
(cũng repp)
vải [có] sọc nổi (để làm màn cửa, bọc nệm…)
Danh từ
(khẩu ngữ)
[người] đại diện thương mại; người chào hàng
Danh từ
(repertory nt)
lối biểu diễn tiết mục ngắn đa dạng (thay vì chỉ diễn một vở với những màn thay vai)