Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng repp)
    vải [có] sọc nổi (để làm màn cửa, bọc nệm…)
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    [người] đại diện thương mại; người chào hàng
    Danh từ
    (repertory nt)
    lối biểu diễn tiết mục ngắn đa dạng (thay vì chỉ diễn một vở với những màn thay vai)

    * Các từ tương tự:
    Rep, repace, repacify, repack, repackage, repagination, repaid, repaint, repair