Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (rent)
    xé, xé nát
    xé nát quần áo (để tỏ ra sự giận dữ)
    một nước chia đôi vì nội chiến
    những tiếng kêu lớn xé không khí
    giằng ra, bứt ra
    tụi lính tàn bạo đã giằng con ra khỏi tay mẹ

    * Các từ tương tự:
    render, rendering, rendezvous, rendition