Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự hối hận, sự ăn năn
    the prisoner shows no remorse for his crimes
    người tù không tỏ ra hối hận với tội lỗi của anh ta
    lòng thương hại, lòng thương xót
    những người bị bắt bị xử bắn không chút thương hại

    * Các từ tương tự:
    remorseful, remorsefully, remorsefulness, remorseless, remorselessly